
DDC
| 808.042 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Mai Lan |
Nhan đề
| Sách bổ trợ tiếng anh Toeic 1 : dùng cho sinh viên các chuyên ngành xây dựng và kiến trúc của Trường Đại học Xây dựng Hà Nội / Nguyễn Thị Mai Lan (chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2024 |
Mô tả vật lý
| 68 tr. :minh họa ;27 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Xây dựng Hà Nội |
Thuật ngữ chủ đề
| English language |
Từ khóa tự do
| TOEIC |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(197): GT94479-675 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK07639-41 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57038 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | FEF0D5BE-551B-4417-A9AC-3D4A0AB1E1E1 |
---|
005 | 202504111347 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a97860482585 |
---|
039 | |a20250411134734|blinhnm|y20250411134437|zlinhnm |
---|
082 | |a808.042|bNG-L (1) |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Mai Lan |
---|
245 | |aSách bổ trợ tiếng anh Toeic 1 :|bdùng cho sinh viên các chuyên ngành xây dựng và kiến trúc của Trường Đại học Xây dựng Hà Nội /|cNguyễn Thị Mai Lan (chủ biên) |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2024 |
---|
300 | |a68 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Xây dựng Hà Nội |
---|
650 | |aEnglish language |
---|
653 | |aTOEIC |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(197): GT94479-675 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK07639-41 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachthamkhao/2025/thang 4/scan0012_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a200|b7|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT94518
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
808.042 NG-L (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
43
|
|
|
|
2
|
GT94620
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
808.042 NG-L (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
145
|
|
|
|
3
|
GT94621
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
808.042 NG-L (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
146
|
|
|
|
4
|
GT94622
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
808.042 NG-L (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
147
|
|
|
|
5
|
GT94623
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
808.042 NG-L (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
148
|
|
|
|
6
|
GT94624
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
808.042 NG-L (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
149
|
|
|
|
7
|
GT94625
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
808.042 NG-L (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
150
|
|
|
|
8
|
GT94626
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
808.042 NG-L (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
151
|
|
|
|
9
|
GT94627
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
808.042 NG-L (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
152
|
|
|
|
10
|
GT94628
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
808.042 NG-L (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
153
|
|
|
|
|
|
|
|