
DDC
| 305.89591 |
Nhan đề
| Người Sán Chay ở Việt Nam = The Sán Chay in Viet Nam / Editor in chief : Phùng Thị Mỹ ; Text writing, evaluation : Chu Thái Sơn ; Phùng Thị Mỹ, Bùi Thúy Hằng biên soạn ; Nguyễn Xuân Hồng dịch tiếng Anh ; MC Pherson hiệu đính tiếng Anh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thông tấn,2024 |
Mô tả vật lý
| 139 tr. :minh họa màu ;25 x 23 cm |
Phụ chú
| Thư mục tr.: 134-135 |
Tóm tắt
| Tập hợp những hình ảnh chân thực và sinh động phản ảnh nhiều phương diện trong đời sống của người Sán Chay từ nguồn gốc và phân bố dân cư; bản làng; nhà ở; nguồn sống; y phục; trang sức cho đến phong tục tập quán; lễ hội tiêu biểu |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc Sán Chay-Việt Nam-Sách song ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc thiểu số-Việt Nam |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(1): TK07589 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56792 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 17184AF9-6FA9-4AEB-BAE4-9B96F3EC6A51 |
---|
005 | 202502171423 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043109351 |
---|
039 | |y20250217142341|zlinhnm |
---|
082 | |a305.89591|bNGƯ |
---|
245 | |aNgười Sán Chay ở Việt Nam = The Sán Chay in Viet Nam /|cEditor in chief : Phùng Thị Mỹ ; Text writing, evaluation : Chu Thái Sơn ; Phùng Thị Mỹ, Bùi Thúy Hằng biên soạn ; Nguyễn Xuân Hồng dịch tiếng Anh ; MC Pherson hiệu đính tiếng Anh |
---|
260 | |aHà Nội :|bThông tấn,|c2024 |
---|
300 | |a139 tr. :|bminh họa màu ;|c25 x 23 cm |
---|
500 | |aThư mục tr.: 134-135 |
---|
520 | |aTập hợp những hình ảnh chân thực và sinh động phản ảnh nhiều phương diện trong đời sống của người Sán Chay từ nguồn gốc và phân bố dân cư; bản làng; nhà ở; nguồn sống; y phục; trang sức cho đến phong tục tập quán; lễ hội tiêu biểu |
---|
650 | |aDân tộc Sán Chay|bViệt Nam|vSách song ngữ |
---|
650 | |aDân tộc thiểu số|bViệt Nam |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK07589 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachthamkhao/2025/thang 2/người sán chay_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK07589
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
305.89591 NGƯ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào