DDC
| 621.8 |
Nhan đề
| Thiết bị thủy lực dùng trong máy xây dựng và máy công nghiệp - Thông số kỹ thuật và bản vẽ / Nguyễn Văn Tịnh (chủ biên) ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2023 |
Mô tả vật lý
| 282 tr. :minh họa ;40x30 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Xây dựng Hà Nội |
Tóm tắt
| Cung cấp các đặc tính kỹ thuật, kích thước lắp các phần tử thủy lực cơ bản phổ biến hiện nay; các mạch thủy lực điển hình mang tính chất nguyên lý; các mạch thủy lực hoàn chỉnh trên một số hệ thống máy công nghiệp, máy xây dựng |
Thuật ngữ chủ đề
| Máy xây dựng |
Thuật ngữ chủ đề
| Máy công nghiệp |
Thuật ngữ chủ đề
| Thiết bị thủy lực |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Anh Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tịnh |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Trường Giang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tiến Nam |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(27): GT92734-60 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK07535-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55290 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 746DE668-9C32-408A-9642-1F08555CB3C4 |
---|
005 | 202409061558 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048273279|c350000-BT |
---|
039 | |a20240906155857|blinhnm|c20240906113224|dlinhnm|y20240906112918|zlinhnm |
---|
082 | |a621.8|bTHI |
---|
245 | |aThiết bị thủy lực dùng trong máy xây dựng và máy công nghiệp - Thông số kỹ thuật và bản vẽ /|cNguyễn Văn Tịnh (chủ biên) ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2023 |
---|
300 | |a282 tr. :|bminh họa ;|c40x30 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Xây dựng Hà Nội |
---|
520 | |aCung cấp các đặc tính kỹ thuật, kích thước lắp các phần tử thủy lực cơ bản phổ biến hiện nay; các mạch thủy lực điển hình mang tính chất nguyên lý; các mạch thủy lực hoàn chỉnh trên một số hệ thống máy công nghiệp, máy xây dựng |
---|
650 | |aMáy xây dựng |
---|
650 | |aMáy công nghiệp |
---|
650 | |aThiết bị thủy lực |
---|
700 | |aVũ, Anh Tuấn |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Tịnh |
---|
700 | |aDương, Trường Giang |
---|
700 | |aNguyễn, Tiến Nam |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(27): GT92734-60 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK07535-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap2024/thang 9/11thumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b5|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK07535
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 THI
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK07536
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 THI
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK07537
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 THI
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT92734
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 THI
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
GT92735
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 THI
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
GT92736
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 THI
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
GT92737
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 THI
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
8
|
GT92738
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 THI
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
GT92739
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 THI
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
10
|
GT92740
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 THI
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|