DDC
| 624.15 |
Tác giả CN
| Phạm Khắc Hùng |
Tác giả TT
| Trường ĐHXD |
Nhan đề
| Nghiên cứu điều kiện kỹ thuật môi trường biển và nền móng công trình nhằm xác định luận chứng kinh tế kỹ thuật xây dựng công trình biển vùng nước sâu Việt Nam:Chương trình KHCN trọng điểm cấp nhà nước KC.09/06-10; MS: KC0915/06-10/GS.TS Phạm Khắc Hùng |
Thông tin xuất bản
| H. :ĐHXD,2011 |
Mô tả vật lý
| 390 tr. :Phụ lục ;30 cm. |
Từ khóa tự do
| Vùng nước sâu |
Từ khóa tự do
| Môi trường biển |
Từ khóa tự do
| Xây dựng công trình biển |
Từ khóa tự do
| Công trình biển |
Địa chỉ
| TVXDKho Đề tài - Phòng đọc mở tầng 3(1): DT00029 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10726 |
---|
002 | 52 |
---|
004 | 209B0B9B-21B2-44BE-A234-78902A83E420 |
---|
005 | 201810031020 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20181003101716|bhuongpt|c20180508134137|dduocnd|y20170418091704|zminhdn |
---|
082 | |a624.15|bPH-H |
---|
100 | |aPhạm Khắc Hùng |
---|
110 | |aTrường ĐHXD |
---|
245 | |aNghiên cứu điều kiện kỹ thuật môi trường biển và nền móng công trình nhằm xác định luận chứng kinh tế kỹ thuật xây dựng công trình biển vùng nước sâu Việt Nam:|bChương trình KHCN trọng điểm cấp nhà nước KC.09/06-10; MS: KC0915/06-10/|cGS.TS Phạm Khắc Hùng |
---|
260 | |aH. :|bĐHXD,|c2011 |
---|
300 | |a390 tr. :|bPhụ lục ;|c30 cm. |
---|
653 | |aVùng nước sâu |
---|
653 | |aMôi trường biển |
---|
653 | |aXây dựng công trình biển |
---|
653 | |aCông trình biển |
---|
852 | |aTVXD|bKho Đề tài - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): DT00029 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/detainckh/2011/dt00029phamkhachung/1noidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|c1|b0|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
DT00029
|
Kho Đề tài - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 PH-H
|
Đề tài
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|