
DDC
| 620.136 |
Tác giả CN
| Nguyen, Trong Lam |
Nhan đề
| Microstructure and length change characteristics of autoclaved aerated concrete (ACC) = Cấu trúc vi mô và đặc điểm thay đổi độ dài của bê tông khí nung (ACC) :Luận án tiến sỹ chuyên ngành Kỹ thuật xây dựng /Nguyen Trong Lam; Cán bộ hướng dẫn : Prof. Shingo Asamoto |
Thông tin xuất bản
| Sakura-ku :Saitama University,2018 |
Mô tả vật lý
| 121tr. ;30cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ thuật xây dựng |
Thuật ngữ chủ đề
| Bê tông khí nung |
Tác giả(bs) CN
| Asamoto, Shingo |
Địa chỉ
| TVXDKho Luận án- Phòng đoc mở tầng 3(1): LA00359 |
|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 56973 |
---|
002 | 42 |
---|
004 | D281968F-8AD2-4141-8F41-BF0D3EBD1F95 |
---|
005 | 202503281455 |
---|
008 | 250319s2018 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20250328145929|bthuydh|c20250327103907|dthuydh|y20250319093208|zthuydh |
---|
082 | |a620.136|bNG - L |
---|
100 | |aNguyen, Trong Lam |
---|
245 | |aMicrostructure and length change characteristics of autoclaved aerated concrete (ACC) = Cấu trúc vi mô và đặc điểm thay đổi độ dài của bê tông khí nung (ACC) :|bLuận án tiến sỹ chuyên ngành Kỹ thuật xây dựng /|cNguyen Trong Lam; Cán bộ hướng dẫn : Prof. Shingo Asamoto |
---|
260 | |aSakura-ku :|bSaitama University,|c2018 |
---|
300 | |a121tr. ;|c30cm. |
---|
650 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
650 | |aBê tông khí nung |
---|
700 | |aAsamoto, Shingo |
---|
852 | |aTVXD|bKho Luận án- Phòng đoc mở tầng 3|j(1): LA00359 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/luanvan/doman_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
LA00359
|
Kho Luận án- Phòng đoc mở tầng 3
|
620.136 NG - L
|
Luận văn, Luận án
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào