 |
DDC
| 512.5 | |
Tác giả CN
| Goodaire, Edgar G. | |
Nhan đề
| Linear algebra : pure & applied / Edgar G Goodaire, Memorial University, Canada. | |
Thông tin xuất bản
| New Jersey :World Scientific,2014 | |
Mô tả vật lý
| xvi, 716 pages ;25 cm | |
Tóm tắt
| Nâng cao trình độ của khóa học Đại số Tuyến tính I thông thường để việc chuyển sang Đại số Tuyến tính II không còn khó khăn như trước nữa. Mục tiêu của cuốn sách là giúp sinh viên nhận ra rằng toán học không chỉ là những con số, khuyến khích họ đọc hiểu, tư duy và cảm nhận niềm vui khi nắm bắt bản chất vấn đề. Cuốn sách được thiết kế với các phần “Reading Checks” (câu hỏi kiểm tra hiểu bài), câu hỏi Đúng/Sai, bài tập đọc hiểu và tư duy phản biện, cùng phần tổng kết và từ khóa ở cuối mỗi chương. | |
Thuật ngữ chủ đề
| Đại số, Tuyến tính-Sách giáo khoa | |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(3): NV02995-7 |
| | 000 | 01376cam a2200349 i 4500 |
|---|
| 001 | 59738 |
|---|
| 002 | 22 |
|---|
| 004 | E39F3534-592B-4408-8346-527563A55B07 |
|---|
| 005 | 202510301707 |
|---|
| 008 | 130619t20142014njua b 001 0 eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9789814508360 |
|---|
| 039 | |y20251030170708|zthuydh |
|---|
| 082 | 00|a512.5|bGOO |
|---|
| 100 | 1 |aGoodaire, Edgar G. |
|---|
| 245 | 10|aLinear algebra :|bpure & applied /|cEdgar G Goodaire, Memorial University, Canada. |
|---|
| 260 | |aNew Jersey :|bWorld Scientific,|c2014 |
|---|
| 300 | |axvi, 716 pages ;|c25 cm |
|---|
| 520 | |aNâng cao trình độ của khóa học Đại số Tuyến tính I thông thường để việc chuyển sang Đại số Tuyến tính II không còn khó khăn như trước nữa. Mục tiêu của cuốn sách là giúp sinh viên nhận ra rằng toán học không chỉ là những con số, khuyến khích họ đọc hiểu, tư duy và cảm nhận niềm vui khi nắm bắt bản chất vấn đề. Cuốn sách được thiết kế với các phần “Reading Checks” (câu hỏi kiểm tra hiểu bài), câu hỏi Đúng/Sai, bài tập đọc hiểu và tư duy phản biện, cùng phần tổng kết và từ khóa ở cuối mỗi chương. |
|---|
| 650 | 0|aĐại số, Tuyến tính|vSách giáo khoa |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): NV02995-7 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachthamkhao/ngoại văn t10/linear algebra_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a3|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
NV02995
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
512.5 GOO
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
|
2
|
NV02996
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
512.5 GOO
|
Sách Ngoại Văn
|
2
|
|
|
|
|
3
|
NV02997
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
512.5 GOO
|
Sách Ngoại Văn
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|