
|
DDC
| 530.11 |
|
Tác giả CN
| Nottale, Laurent. |
|
Nhan đề
| Scale relativity and fractal space-time : a new approach to unifying relativity and quantum mechanics / Laurent Nottale. |
|
Thông tin xuất bản
| London :Singapore ;Hackensack, NJ :,Imperial College Press ;2011. |
|
Mô tả vật lý
| xxi, 742 pages ;23 cm. |
|
Tóm tắt
| Cung cấp những tiến bộ mới nhất trong quá trình phát triển lý thuyết tương đối về thang đo. Cơ sở và các nguyên lý của phương pháp tiếp cận lý thuyết mới này lần đầu tiên được trình bày vào năm 1993 về không-thời gian phân dạng và vật lý vi mô: hướng tới lý thuyết tương đối về thang đo. |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Không gian và thời gian |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Phân dạng |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Thuyết tương đối (Vật lý) |
|
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(3): NV02982-4 |
|
| 000 | 01423cam a22003494a 4500 |
|---|
| 001 | 59736 |
|---|
| 002 | 22 |
|---|
| 004 | 01CF74BC-05E4-436F-B935-CA520E1399C8 |
|---|
| 005 | 202510301613 |
|---|
| 008 | 110126s2011 enka b 001 0 eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9781848166509 |
|---|
| 039 | |y20251030161345|zthuydh |
|---|
| 082 | 00|a530.11|bNOT |
|---|
| 100 | 1 |aNottale, Laurent. |
|---|
| 245 | 10|aScale relativity and fractal space-time :|ba new approach to unifying relativity and quantum mechanics /|cLaurent Nottale. |
|---|
| 260 | |aLondon :|bImperial College Press ;|aSingapore ;|aHackensack, NJ :,|c2011. |
|---|
| 300 | |axxi, 742 pages ;|c23 cm. |
|---|
| 520 | |aCung cấp những tiến bộ mới nhất trong quá trình phát triển lý thuyết tương đối về thang đo. Cơ sở và các nguyên lý của phương pháp tiếp cận lý thuyết mới này lần đầu tiên được trình bày vào năm 1993 về không-thời gian phân dạng và vật lý vi mô: hướng tới lý thuyết tương đối về thang đo. |
|---|
| 650 | 0|aKhông gian và thời gian |
|---|
| 650 | 0|aPhân dạng |
|---|
| 650 | 0|aThuyết tương đối (Vật lý) |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): NV02982-4 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachthamkhao/ngoại văn t10/scale relativity and fractal space time_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a3|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
NV02982
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
530.11 NOT
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
|
2
|
NV02983
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
530.11 NOT
|
Sách Ngoại Văn
|
2
|
|
|
|
|
3
|
NV02984
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
530.11 NOT
|
Sách Ngoại Văn
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào