DDC 512.9434
Tác giả CN Friedland, Shmuel.
Nhan đề Matrices : algebra, analysis, and applications / Shmuel Friedland, University of Illinois at Chicago, USA.
Thông tin xuất bản New Jersey :World Scientific,2016
Mô tả vật lý xii, 582 pages ;24 cm
Tóm tắt Thảo luận về các khái niệm cơ bản của đại số tuyến tính trên miền tích phân tổng quát và đặc biệt. Đề cập đến các dạng chuẩn tắc nổi tiếng: dạng chuẩn tắc Jordan, dạng chuẩn tắc Kronecker và các ứng dụng của chúng. Thảo luận về các hàm ma trận và tính đồng dạng giải tích đối với một biến phức, các toán tử tuyến tính trên không gian tích trong hữu hạn chiều, các thành phần của đại số đa tuyến tính, ma trận không âm. Thảo luận về các chủ đề khác nhau như chuẩn, bài toán độ phức tạp của bao lồi của tích tenxơ của hai tập lồi nhất định, sự biến thiên của lũy thừa và phổ tenxơ, các bài toán trị riêng nghịch đảo của ma trận không âm và hình nón.
Thuật ngữ chủ đề Matrices.
Thuật ngữ chủ đề Eigenvalues.
Thuật ngữ chủ đề Non-negative matrices.
Địa chỉ TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(3): NV02966-8
00001171cam a2200325 i 4500
00159734
00222
00412A3B4D5-97AE-4F68-8FAB-DA5131C01D15
005202510301554
008150521s2016 nju b 001 0 eng
0091 0
020 |a9789814667968
039|y20251030155440|zthuydh
08200|a512.9434|bFRI
1001 |aFriedland, Shmuel.
24510|aMatrices :|balgebra, analysis, and applications /|cShmuel Friedland, University of Illinois at Chicago, USA.
260|aNew Jersey :|bWorld Scientific,|c2016
300 |axii, 582 pages ;|c24 cm
520|aThảo luận về các khái niệm cơ bản của đại số tuyến tính trên miền tích phân tổng quát và đặc biệt. Đề cập đến các dạng chuẩn tắc nổi tiếng: dạng chuẩn tắc Jordan, dạng chuẩn tắc Kronecker và các ứng dụng của chúng. Thảo luận về các hàm ma trận và tính đồng dạng giải tích đối với một biến phức, các toán tử tuyến tính trên không gian tích trong hữu hạn chiều, các thành phần của đại số đa tuyến tính, ma trận không âm. Thảo luận về các chủ đề khác nhau như chuẩn, bài toán độ phức tạp của bao lồi của tích tenxơ của hai tập lồi nhất định, sự biến thiên của lũy thừa và phổ tenxơ, các bài toán trị riêng nghịch đảo của ma trận không âm và hình nón.
650 0|aMatrices.
650 0|aEigenvalues.
650 0|aNon-negative matrices.
852|aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): NV02966-8
8561|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachthamkhao/ngoại văn t10/matrices_thumbimage.jpg
890|a3|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 NV02966 Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3 512.9434 FRI Sách Ngoại Văn 1
2 NV02967 Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3 512.9434 FRI Sách Ngoại Văn 2
3 NV02968 Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3 512.9434 FRI Sách Ngoại Văn 3