 |
DDC
| 519.2 | |
Tác giả CN
| Sugita, Hiroshi, | |
Nhan đề
| Probability and random number : a first guide to randomness / Hiroshi Sugita, Osaka University, Japan. | |
Thông tin xuất bản
| New Jersey :World Scientific,2018 | |
Mô tả vật lý
| xi, 125 p. :ill. ;24 cm. | |
Phụ chú
| Includes bibliographical references and index | |
Tóm tắt
| Giới thiệu về lý thuyết xác suất sơ cấp, bao gồm một chương về tính ngẫu nhiên thuật toán. Trình bày chi tiết các định nghĩa và định lý trong lý thuyết tính toán, đồng thời giải thích ý nghĩa của các định lý bằng cách so sánh chúng với các cơ chế của máy tính, một phương pháp rất hiệu quả trong thời đại máy tính hiện nay | |
Thuật ngữ chủ đề
| Probabilities | |
Thuật ngữ chủ đề
| Monte Carlo method | |
Thuật ngữ chủ đề
| Numbers, Random | |
Thuật ngữ chủ đề
| Random variables | |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(2): NV02941-2 |
| | 000 | 02351nam a2200373 i 4500 |
|---|
| 001 | 59726 |
|---|
| 002 | 22 |
|---|
| 004 | BC38C4B4-E160-4F45-A31E-2BA8CC3306BC |
|---|
| 005 | 202510301419 |
|---|
| 008 | 171117s2018 njua b 001 0 eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20251030141902|blinhnm|y20251030141626|zlinhnm |
|---|
| 082 | 00|a519.2|bSUG |
|---|
| 100 | 1 |aSugita, Hiroshi,|d1958-|eauthor. |
|---|
| 240 | 10|aKakuritsu to ransū.|lEnglish |
|---|
| 245 | 10|aProbability and random number :|ba first guide to randomness /|cHiroshi Sugita, Osaka University, Japan. |
|---|
| 260 | |aNew Jersey :|bWorld Scientific,|c2018 |
|---|
| 300 | |axi, 125 p. :|bill. ;|c24 cm. |
|---|
| 500 | |aIncludes bibliographical references and index |
|---|
| 520 | |aGiới thiệu về lý thuyết xác suất sơ cấp, bao gồm một chương về tính ngẫu nhiên thuật toán. Trình bày chi tiết các định nghĩa và định lý trong lý thuyết tính toán, đồng thời giải thích ý nghĩa của các định lý bằng cách so sánh chúng với các cơ chế của máy tính, một phương pháp rất hiệu quả trong thời đại máy tính hiện nay |
|---|
| 650 | 0|aProbabilities |
|---|
| 650 | 0|aMonte Carlo method |
|---|
| 650 | 0|aNumbers, Random |
|---|
| 650 | 0|aRandom variables |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): NV02941-2 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachngoaivan/thang 11/probability and random number_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a2|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
NV02941
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
519.2 SUG
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
|
2
|
NV02942
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
519.2 SUG
|
Sách Ngoại Văn
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|