 |
DDC
| 512.6 | |
Tác giả CN
| Grandis, Marco | |
Nhan đề
| Category theory and applications : a textbook for beginners / Marco Grandis, Università di Genova, Italy. | |
Thông tin xuất bản
| New Jersey :World Scientific,2018 | |
Mô tả vật lý
| 294 pages : ;23 cm | |
Tóm tắt
| Bao gồm các công cụ cơ bản của nó, chẳng hạn như các tính chất phổ quát, giới hạn, hàm tử liên hợp và monad. Chúng được trình bày một cách cụ thể, bắt đầu từ các ví dụ và bài tập lấy từ Đại số sơ cấp, Lý thuyết Mạng và Tôpô, sau đó phát triển lý thuyết cùng với các bài tập và ứng dụng mới. | |
Thuật ngữ chủ đề
| Hình thái (Toán học) | |
Thuật ngữ chủ đề
| Lý thuyết đồng điều. | |
Thuật ngữ chủ đề
| Phân tích toán học. | |
Thuật ngữ chủ đề
| Thể loại (Toán học) | |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(3): NV02881-3 |
| | 000 | 01229cam a2200325 i 4500 |
|---|
| 001 | 59705 |
|---|
| 002 | 22 |
|---|
| 004 | 1BAFA90B-7D56-4683-8884-70484D01D8AF |
|---|
| 005 | 202510291102 |
|---|
| 008 | 171201s2018 njua b 001 0 eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20251029110228|zthuydh |
|---|
| 082 | 00|a512.6|bGRA |
|---|
| 100 | 1 |aGrandis, Marco |
|---|
| 245 | 10|aCategory theory and applications :|ba textbook for beginners /|cMarco Grandis, Università di Genova, Italy. |
|---|
| 260 | |aNew Jersey :|bWorld Scientific,|c2018 |
|---|
| 300 | |a294 pages : ;|c23 cm |
|---|
| 520 | |aBao gồm các công cụ cơ bản của nó, chẳng hạn như các tính chất phổ quát, giới hạn, hàm tử liên hợp và monad. Chúng được trình bày một cách cụ thể, bắt đầu từ các ví dụ và bài tập lấy từ Đại số sơ cấp, Lý thuyết Mạng và Tôpô, sau đó phát triển lý thuyết cùng với các bài tập và ứng dụng mới. |
|---|
| 650 | 0|aHình thái (Toán học) |
|---|
| 650 | 0|aLý thuyết đồng điều. |
|---|
| 650 | 0|aPhân tích toán học. |
|---|
| 650 | 0|aThể loại (Toán học) |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): NV02881-3 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachthamkhao/ngoại văn t10/category theory_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a3|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
NV02881
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
512.6 GRA
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
|
2
|
NV02882
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
512.6 GRA
|
Sách Ngoại Văn
|
2
|
|
|
|
|
3
|
NV02883
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
512.6 GRA
|
Sách Ngoại Văn
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|