 |
DDC
| 003.54 | |
Tác giả CN
| Dömösi, Pál | |
Nhan đề
| Context-free languages and primitive words / Pál Dömösi, Masami Ito | |
Thông tin xuất bản
| New Jersey :World Scientific,2015 | |
Mô tả vật lý
| 506 pages ;23 cm | |
Tóm tắt
| Cung cấp cái nhìn tổng quan về lý thuyết ngôn ngữ phi ngữ cảnh và cũng là những kết quả quan trọng nhất về tổ hợp từ liên quan đến từ nguyên thủy. Tính chất tổ hợp của từ đóng một vai trò quan trọng trong toán học và khoa học máy tính lý thuyết. Một trong những bài toán mở nổi tiếng liên quan đến ngôn ngữ của từ nguyên thủy. Một từ được gọi là nguyên thủy nếu nó không phải là sự lặp lại của một từ khác. (Do đó, từ rỗng là không nguyên thủy.) | |
Thuật ngữ chủ đề
| Khoa học máy tính-Triết lý | |
Thuật ngữ chủ đề
| Lý thuyết mã hóa | |
Thuật ngữ chủ đề
| Lý thuyết số | |
Thuật ngữ chủ đề
| Phân tích tổ hợp. | |
Tác giả(bs) CN
| Itō, Masami, | |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(3): NV02872-4 |
| | 000 | 01374cam a2200361 i 4500 |
|---|
| 001 | 59703 |
|---|
| 002 | 22 |
|---|
| 004 | C1DA0457-DC46-473A-9DCE-1BE2A9F5861A |
|---|
| 005 | 202510291022 |
|---|
| 008 | 140620s2015 nju b 001 0 eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20251029102248|zthuydh |
|---|
| 082 | 00|a003.54|bDOM |
|---|
| 100 | 1 |aDömösi, Pál |
|---|
| 245 | 10|aContext-free languages and primitive words /|cPál Dömösi, Masami Ito |
|---|
| 260 | |aNew Jersey :|bWorld Scientific,|c2015 |
|---|
| 300 | |a506 pages ;|c23 cm |
|---|
| 520 | |aCung cấp cái nhìn tổng quan về lý thuyết ngôn ngữ phi ngữ cảnh và cũng là những kết quả quan trọng nhất về tổ hợp từ liên quan đến từ nguyên thủy. Tính chất tổ hợp của từ đóng một vai trò quan trọng trong toán học và khoa học máy tính lý thuyết. Một trong những bài toán mở nổi tiếng liên quan đến ngôn ngữ của từ nguyên thủy. Một từ được gọi là nguyên thủy nếu nó không phải là sự lặp lại của một từ khác. (Do đó, từ rỗng là không nguyên thủy.) |
|---|
| 650 | 0|aKhoa học máy tính|xTriết lý |
|---|
| 650 | 0|aLý thuyết mã hóa |
|---|
| 650 | 0|aLý thuyết số |
|---|
| 650 | 0|aPhân tích tổ hợp. |
|---|
| 700 | 1 |aItō, Masami, |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): NV02872-4 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachthamkhao/ngoại văn t10/context free languages_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a3|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
NV02872
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
003.54 DOM
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
|
2
|
NV02873
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
003.54 DOM
|
Sách Ngoại Văn
|
2
|
|
|
|
|
3
|
NV02874
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
003.54 DOM
|
Sách Ngoại Văn
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|