 |
DDC
| 658 | |
Tác giả CN
| Haksever, Cengiz | |
Nhan đề
| Service and operations management / Cengiz Haksever, Rider University | |
Thông tin xuất bản
| New Jersey :World Scientific,2018 | |
Mô tả vật lý
| 678 pages ;24 cm | |
Tóm tắt
| Đề cập đến những thách thức vận hành của cả tổ chức dịch vụ và sản xuất. Thảo luận kết hợp các khái niệm, lý thuyết và thực hành từ các lĩnh vực như vận hành, tiếp thị, quản lý quốc tế, kinh tế, chiến lược, tâm lý học, nguồn nhân lực và khoa học quản lý. Đề cập đến các chủ đề khái niệm (tức là phi định lượng) cũng như định lượng liên quan đến quản lý dịch vụ và vận hành. Phù hợp cho các khóa học quản lý dịch vụ có hoặc không có định hướng định lượng. Nó cũng phù hợp với một khóa học quản lý vận hành truyền thống, đặc biệt chú trọng vào dịch vụ. | |
Thuật ngữ chủ đề
| Các ngành dịch vụ-Sự quản lý | |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lý sản xuất | |
Tác giả(bs) CN
| Render, Barry | |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(3): NV02866-8 |
| | 000 | 02345cam a2200313 i 4500 |
|---|
| 001 | 59701 |
|---|
| 002 | 22 |
|---|
| 004 | 333C9372-D138-4AEB-9FE4-3B7987A5FEA9 |
|---|
| 005 | 202510290941 |
|---|
| 008 | 170620s2018 nju 000 0 eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20251029094106|zthuydh |
|---|
| 082 | 00|a658|bHAK |
|---|
| 100 | 1 |aHaksever, Cengiz |
|---|
| 245 | 10|aService and operations management /|cCengiz Haksever, Rider University |
|---|
| 260 | |aNew Jersey :|bWorld Scientific,|c2018 |
|---|
| 300 | |a678 pages ;|c24 cm |
|---|
| 520 | |aĐề cập đến những thách thức vận hành của cả tổ chức dịch vụ và sản xuất. Thảo luận kết hợp các khái niệm, lý thuyết và thực hành từ các lĩnh vực như vận hành, tiếp thị, quản lý quốc tế, kinh tế, chiến lược, tâm lý học, nguồn nhân lực và khoa học quản lý. Đề cập đến các chủ đề khái niệm (tức là phi định lượng) cũng như định lượng liên quan đến quản lý dịch vụ và vận hành. Phù hợp cho các khóa học quản lý dịch vụ có hoặc không có định hướng định lượng. Nó cũng phù hợp với một khóa học quản lý vận hành truyền thống, đặc biệt chú trọng vào dịch vụ. |
|---|
| 650 | 0|aCác ngành dịch vụ|xSự quản lý |
|---|
| 650 | 0|aQuản lý sản xuất |
|---|
| 700 | 1 |aRender, Barry |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): NV02866-8 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachthamkhao/ngoại văn t10/service and operations management_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a3|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
NV02866
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
658 HAK
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
|
2
|
NV02867
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
658 HAK
|
Sách Ngoại Văn
|
2
|
|
|
|
|
3
|
NV02868
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
658 HAK
|
Sách Ngoại Văn
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|