 |
DDC
| 512.5 | |
Tác giả CN
| Eie, Minking | |
Nhan đề
| A first course in linear algebra / Minking Eie, Shou-Te Chang. | |
Thông tin xuất bản
| New Jersey :World Scientific,2016 | |
Mô tả vật lý
| 376 pages : ;23 cm | |
Tóm tắt
| Trình bày môn học đại số tuyến tính, một môn học nghiên cứu không gian vectơ và các phép biến đổi tuyến tính giữa chúng. Trình bày các định nghĩa, cấu trúc và tính chất liên quan đến không gian vectơ. | |
Thuật ngữ chủ đề
| Đại số, Tuyến tính-Sách giáo khoa | |
Thuật ngữ chủ đề
| Đại số-Sách giáo khoa | |
Tác giả(bs) CN
| Chang, Shou-Te. | |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(3): NV02863-5 |
| | 000 | 01202nam a2200337 i 4500 |
|---|
| 001 | 59700 |
|---|
| 002 | 22 |
|---|
| 004 | 44496E38-98AA-49C4-AC9F-8CDAFCD08D95 |
|---|
| 005 | 202510291611 |
|---|
| 008 | 160418s2016 njua 001 0 eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20251029161100|bthuydh|c20251029083504|dthuydh|y20251029083454|zthuydh |
|---|
| 082 | 00|a512.5|bEIE |
|---|
| 100 | 1 |aEie, Minking |
|---|
| 245 | 12|aA first course in linear algebra /|cMinking Eie, Shou-Te Chang. |
|---|
| 260 | |aNew Jersey :|bWorld Scientific,|c2016 |
|---|
| 300 | |a376 pages : ;|c23 cm |
|---|
| 520 | |aTrình bày môn học đại số tuyến tính, một môn học nghiên cứu không gian vectơ và các phép biến đổi tuyến tính giữa chúng. Trình bày các định nghĩa, cấu trúc và tính chất liên quan đến không gian vectơ. |
|---|
| 650 | 0|aĐại số, Tuyến tính|vSách giáo khoa |
|---|
| 650 | 0|aĐại số|vSách giáo khoa |
|---|
| 700 | 1 |aChang, Shou-Te. |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): NV02863-5 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachthamkhao/ngoại văn t10/a first course in linear algebra_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a3|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
NV02863
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
512.5 EIE
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
|
2
|
NV02864
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
512.5 EIE
|
Sách Ngoại Văn
|
2
|
|
|
|
|
3
|
NV02865
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
512.5 EIE
|
Sách Ngoại Văn
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|