
DDC
| 808.042 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Kim Oanh |
Nhan đề
| Vocabulary quizzes : pre intermediate / Nguyễn Kim Oanh (chủ biên), Nguyễn Thị Hiền, Lý Thanh Tú |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2025 |
Mô tả vật lý
| 109 tr. :minh họa ;24 cm. |
Tóm tắt
| Hỗ trợ sinh viên Trường Đại học Xây dựng Hà Nội luyện tập và mở rộng vốn từ. Mỗi bài tập và trò chơi đều được thiết kế nhằm củng cố và mở rộng kiến thức từ vựng, đồng thời khuyến khích người học áp dụng kiến thức đó vào những tình huống giao tiếp thực tế |
Từ khóa tự do
| Bài tập từ vựng |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Môn học
| Tiếng Anh cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Lý, Thanh Tú |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hiền |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(47): GT95746-92 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK07885-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57867 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 74E2733F-7269-49F7-B373-47DB42F84FB0 |
---|
005 | 202507220837 |
---|
008 | 081223s2025 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048285968|c56000 |
---|
039 | |y20250722083755|zlinhnm |
---|
082 | |a808.042|bNG-O |
---|
100 | |aNguyễn, Kim Oanh |
---|
245 | |aVocabulary quizzes :|bpre intermediate /|cNguyễn Kim Oanh (chủ biên), Nguyễn Thị Hiền, Lý Thanh Tú |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2025 |
---|
300 | |a109 tr. :|bminh họa ;|c24 cm. |
---|
520 | |aHỗ trợ sinh viên Trường Đại học Xây dựng Hà Nội luyện tập và mở rộng vốn từ. Mỗi bài tập và trò chơi đều được thiết kế nhằm củng cố và mở rộng kiến thức từ vựng, đồng thời khuyến khích người học áp dụng kiến thức đó vào những tình huống giao tiếp thực tế |
---|
653 | |aBài tập từ vựng |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
690 | |aTiếng Anh cơ bản |
---|
700 | |aLý, Thanh Tú |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Hiền |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(47): GT95746-92 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK07885-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachthamkhao/2025/thang 7/vocabulary_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b0|c1|d3 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT95772
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
808.042 NG-O
|
Sách Ngoại Văn
|
30
|
|
|
|
2
|
GT95778
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
808.042 NG-O
|
Sách Ngoại Văn
|
36
|
|
|
|
3
|
GT95761
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
808.042 NG-O
|
Sách Ngoại Văn
|
19
|
|
|
|
4
|
GT95784
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
808.042 NG-O
|
Sách Ngoại Văn
|
42
|
|
|
|
5
|
GT95755
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
808.042 NG-O
|
Sách Ngoại Văn
|
13
|
|
|
|
6
|
GT95792
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
808.042 NG-O
|
Sách Ngoại Văn
|
50
|
|
|
|
7
|
GT95781
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
808.042 NG-O
|
Sách Ngoại Văn
|
39
|
|
|
|
8
|
GT95775
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
808.042 NG-O
|
Sách Ngoại Văn
|
33
|
|
|
|
9
|
GT95764
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
808.042 NG-O
|
Sách Ngoại Văn
|
22
|
|
|
|
10
|
TK07886
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
808.042 NG-O
|
Sách Ngoại Văn
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|