DDC 628.53
Tác giả CN Heinsohn, Robert Jennings
Nhan đề Indoor air quality engineering : environmental health and control of indoor pollutants / Robert Jennings Heinsohn, John M. Cimbala
Thông tin xuất bản Newyork, Basel :Marcel Dekker,2003
Mô tả vật lý 903p ;cm.
Tóm tắt Cung cấp các chiến lược thực tế để xây dựng, thử nghiệm, sửa đổi và cải tạo các cấu trúc và quy trình công nghiệp nhằm giảm thiểu và ức chế sự hình thành, phân phối và tích tụ chất gây ô nhiễm. Các tác giả phân tích các hiện tượng hóa học và vật lý ảnh hưởng đến việc tạo ra chất gây ô nhiễm để tối ưu hóa chức năng và thiết kế hệ thống, cải thiện sức khỏe và sự an toàn của con người, đồng thời giảm mùi, khói, hạt, khí và độc tố trong nhiều môi trường bên trong khác nhau. Cuốn sách bao gồm các ứng dụng trong Microsoft Excel®, Mathcad® và Fluent® để phân tích nồng độ chất gây ô nhiễm trong nhiều trường dòng chảy và các thiết bị kiểm soát ô nhiễm không khí.
Từ khóa tự do Ô nhiễm không khí
Tác giả(bs) CN Cimbala, John M.
Địa chỉ TVXD
00000000nam#a2200000u##4500
00157655
002131
0049AD5BA9E-1F0F-4AAF-BC69-A53AFAE34536
005202506240943
008250624s2003 vm eng
0091 0
039|y20250624094344|zthuydh
082 |a628.53|bHEI
100 |aHeinsohn, Robert Jennings
245 |aIndoor air quality engineering :|benvironmental health and control of indoor pollutants /|cRobert Jennings Heinsohn, John M. Cimbala
260 |aNewyork, Basel :|bMarcel Dekker,|c2003
300 |a903p ;|ccm.
520 |aCung cấp các chiến lược thực tế để xây dựng, thử nghiệm, sửa đổi và cải tạo các cấu trúc và quy trình công nghiệp nhằm giảm thiểu và ức chế sự hình thành, phân phối và tích tụ chất gây ô nhiễm. Các tác giả phân tích các hiện tượng hóa học và vật lý ảnh hưởng đến việc tạo ra chất gây ô nhiễm để tối ưu hóa chức năng và thiết kế hệ thống, cải thiện sức khỏe và sự an toàn của con người, đồng thời giảm mùi, khói, hạt, khí và độc tố trong nhiều môi trường bên trong khác nhau. Cuốn sách bao gồm các ứng dụng trong Microsoft Excel®, Mathcad® và Fluent® để phân tích nồng độ chất gây ô nhiễm trong nhiều trường dòng chảy và các thiết bị kiểm soát ô nhiễm không khí.
653 |aÔ nhiễm không khí
700 |aCimbala, John M.
852 |aTVXD
8561|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/hoclieumo/sachthamkhao/new folder/indoor air quality engineering_thumbimage.jpg
890|a0|b0|c1|d0
Không tìm thấy biểu ghi nào