|
| 000 | 00698aam a22002418a 4500 |
|---|
| 001 | 59925 |
|---|
| 002 | 12 |
|---|
| 004 | A1C8E0F7-C442-47FD-B061-94A1CF2D08BE |
|---|
| 005 | 202511191447 |
|---|
| 008 | 201130s2020 ||||||viesd |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786049974786|c99000-BT|d2000b |
|---|
| 039 | |y20251119144736|zlinhnm |
|---|
| 041 | 0 |avie |
|---|
| 082 | 04|a895.9228408|bTRO |
|---|
| 100 | 0 |aTrọng Huy |
|---|
| 245 | 10|aGóc phần tư :|bnỗi buồn nuôi ta khôn lớn /|cTrọng Huy |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c2020 |
|---|
| 300 | |a228 tr. ;|c21 cm |
|---|
| 650 | 7|aVăn học Việt Nam|yThế kỷ 21 |
|---|
| 650 | |aTruyện ngắn Việt Nam|yThế kỷ 21 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): TK07991-2 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachthamkhao/2025/thang 11/góc phần tư_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a2|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK07991
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
895.9228408 TRO
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK07992
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
895.9228408 TRO
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào