| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57620 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 540BE292-1536-4030-B8F1-FE94203BF3C6 |
---|
005 | 202506191337 |
---|
008 | 081223s2025 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048284190|c89000 |
---|
039 | |a20250619133710|blinhnm|c20250619095022|dlinhnm|y20250619094404|zlinhnm |
---|
082 | |a624.172|bNG-D |
---|
100 | |aNguyễn, Hướng Dương |
---|
245 | |aKỹ thuật đo và phân tích tín hiệu đo dao động công trình /|cNguyễn Hướng Dương |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2025 |
---|
300 | |a96 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
520 | |aCung cấp cho sinh viên đại học, học viên cao học, đặc biệt các kỹ sư, nhà nghiên cứu các hướng dẫn, lời khuyên hữu hiệu trước khi thực hiện công tác đo dao động công trình |
---|
650 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
653 | |aDao động công trình |
---|
690 | |aTheo dõi sức khỏe kết cấu công trình giao thông |
---|
690 | |aĐộng lực học trong phân tích kết cấu cầu |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(27): GT95483-509 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK07860-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachgiaotrinh/nam 2025/thang 6/kỹ thuật đo và phân tích tín hiệu đo_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT95497
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.172 NG-D
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
2
|
TK07860
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.172 NG-D
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
3
|
GT95503
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.172 NG-D
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
4
|
GT95483
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.172 NG-D
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
GT95500
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.172 NG-D
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
6
|
GT95506
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.172 NG-D
|
Sách Tiếng Việt
|
27
|
|
|
|
7
|
GT95486
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.172 NG-D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
8
|
GT95494
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.172 NG-D
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
9
|
GT95501
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.172 NG-D
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
10
|
GT95509
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.172 NG-D
|
Sách Tiếng Việt
|
30
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|