| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53637 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8FE19422-5183-4703-B4CA-CE8074AF5FBC |
---|
005 | 202309261009 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049529054 |
---|
020 | |c455000 |
---|
039 | |a20230926100945|blinhnm|c20230926095820|dlinhnm|y20230926094620|zlinhnm |
---|
082 | |a910.285|bCÔN |
---|
245 | |aCông nghệ GIS /|cHà Thị Hằng (chủ biên) ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bTài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam,|c2023 |
---|
300 | |a341 tr. :|bminh họa ;|c29 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Xây dựng Hà Nội |
---|
520 | |aTrình bày lý thuyết về bản đồ và hệ thống thông tin địa lý; dữ liệu và quản lý dữ liệu; thu thập, chuẩn hoá và hiển thị dữ liệu; phân tích không gian; ứng dụng GIS trong quy hoạch đô thị, quản lý tài nguyên và môi trường; xu thế phát triển GIS; giới thiệu một số bài tập thực hành |
---|
650 | |aTài liệu nội sinh |
---|
653 | |aHệ thống thông tin địa lý |
---|
690 | |aCông nghệ GIS |
---|
690 | |aỨng dụng kỹ thuật số trong quản lý đô thị (GIS) |
---|
690 | |aSử dụng bản đồ và hệ thống GIS (Địa lý) |
---|
700 | |aHà, Thị Hằng |
---|
700 | |aHà, Trung Khiên |
---|
700 | |aLưu, Thị Diệu Chinh |
---|
700 | |aĐào, Duy Toàn |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(67): GT91959-2025 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK07197-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2023/huong26.9.230001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a70|b38|c1|d2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
GT91959
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
910.285 CÔN
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:03-06-2024
|
|
|
2
|
GT91960
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
910.285 CÔN
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:03-06-2024
|
|
|
3
|
GT91961
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
910.285 CÔN
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
4
|
GT91968
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
910.285 CÔN
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
5
|
GT91969
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
910.285 CÔN
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
6
|
GT91970
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
910.285 CÔN
|
Giáo trình
|
15
|
Hạn trả:03-06-2024
|
|
|
7
|
GT91971
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
910.285 CÔN
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
8
|
GT91972
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
910.285 CÔN
|
Giáo trình
|
17
|
Hạn trả:03-06-2024
|
|
|
9
|
GT91973
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
910.285 CÔN
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
10
|
GT91974
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
910.285 CÔN
|
Giáo trình
|
19
|
Hạn trả:03-06-2024
|
|
|
|
|
|
|