Dòng
|
Nội dung
|
1
|
|
2
|
Từ điển giải nghĩa kỹ thuật kiến trúc xây dựng Anh - Việt : = English - Vietnamese dictionary of architectural and building technology with explanations / Biên dịch: Đoàn Định Kiến, Lê Kiều
Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1994 434 tr. ; 21 cm.
Bao gồm các thuật ngữ về toán học, cơ học, tin học, vật liệu xây dựng, kiến trúc, kết cấu, thi công, kinh tế xây dựng, môi trường...
Đầu mục:2
(Lượt lưu thông:0)
Tài liệu số:0
(Lượt truy cập:0)
|
3
|
|
4
|
|
5
|
|
|
|
|
|