DDC
| 551.4 |
Tác giả CN
| TECHOW VEN |
Nhan đề
| Thủy văn ứng dụng / VEN TECHOW, DAVID RMAIDMENT,LARRY WMAY; người dịch : Đỗ Hữu Thành, Đỗ Văn Toản |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1994 |
Mô tả vật lý
| 407tr. ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Thủy văn |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Hữu thành |
Tác giả(bs) CN
| DAVID RMAIDMENT |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Văn Toản |
Tác giả(bs) CN
| LARRY WMAY |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(1): TK03105 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1018 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | AB34751A-F440-401D-ACE5-53AA247E6DE6 |
---|
005 | 201609231006 |
---|
008 | 160608s1994 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20160923100913|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a551.4|bTEC |
---|
100 | |aTECHOW VEN |
---|
245 | |aThủy văn ứng dụng /|cVEN TECHOW, DAVID RMAIDMENT,LARRY WMAY; người dịch : Đỗ Hữu Thành, Đỗ Văn Toản |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1994 |
---|
300 | |a407tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aỨng dụng |
---|
653 | |aThủy văn |
---|
700 | |aĐỗ Hữu thành |
---|
700 | |aDAVID RMAIDMENT |
---|
700 | |aĐỗ Văn Toản |
---|
700 | |aLARRY WMAY |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK03105 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03105
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
551.4 TEC
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào