DDC
| 352.4 |
Nhan đề
| Chính sách, cơ chế tài chính phát triển kinh tế - xã hội đối với vùng sâu, vùng xa, vùng biên giới, hải đảo, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn / Vụ Tài chính Hành chính Sự nghiệp - Bộ Tài chính biên soạn ; Nguyễn Thị Kim Thư biên tập |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài chính, 2021 |
Mô tả vật lý
| 400 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Tài chính |
Tóm tắt
| Trình bày chủ trương, định hướng phát triển kinh tế - xã hội; chương trình mục tiêu quốc gia; nguyên tắc, định mức phân bổ nguồn ngân sách nhà nước giai đoạn 2021-2025; cơ chế, chính sách tài chính hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội đối với vùng sâu, vùng xa, vùng biên giới, hải đảo, vùng có điều kiện kinh tế-xã hội đặc biệt khó khăn |
Từ khóa tự do
| Quản lý |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Xã hội |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(4): TK06826-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 48269 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 2162091F-CA70-450A-ADBD-1DF0BE63EEFB |
---|
005 | 202201191600 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047929825 |
---|
039 | |a20220119160023|blinhnm|y20220119155703|zlinhnm |
---|
082 | |a352.4|bCHI |
---|
245 | |aChính sách, cơ chế tài chính phát triển kinh tế - xã hội đối với vùng sâu, vùng xa, vùng biên giới, hải đảo, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn / |cVụ Tài chính Hành chính Sự nghiệp - Bộ Tài chính biên soạn ; Nguyễn Thị Kim Thư biên tập |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2021 |
---|
300 | |a400 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính |
---|
520 | |aTrình bày chủ trương, định hướng phát triển kinh tế - xã hội; chương trình mục tiêu quốc gia; nguyên tắc, định mức phân bổ nguồn ngân sách nhà nước giai đoạn 2021-2025; cơ chế, chính sách tài chính hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội đối với vùng sâu, vùng xa, vùng biên giới, hải đảo, vùng có điều kiện kinh tế-xã hội đặc biệt khó khăn |
---|
653 | |aQuản lý |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aXã hội |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(4): TK06826-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap 2022/nhapthang1/scan0045thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06826
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
352.4 CHI
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06827
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
352.4 CHI
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK06828
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
352.4 CHI
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
TK06829
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
352.4 CHI
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|