|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 3056 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A4C03F76-742E-485C-81F1-FD6F37E115CB |
---|
005 | 201611020949 |
---|
008 | 161102s2012 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780073378701, 0073378704 |
---|
039 | |y20161102095152|zthuctap2 |
---|
082 | |a371.1020|bWIT |
---|
100 | |aWitte, Raymond H |
---|
245 | |aClassroom assessment for teachers / |cRaymond H. Witte |
---|
260 | |aNew York : |bMc Graw Hill, |c2012 |
---|
300 | |a410p. ; |c23cm. |
---|
653 | |aEducational accountability |
---|
653 | |aTeacher effectiveness |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00105 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV00105
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
371.1020 WIT
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào