 |
DDC
| 621.4 | |
Tác giả CN
| Lê, Nguyên Minh | |
Nhan đề
| Giáo trình nhiệt kỹ thuật công trình: Dùng cho các trường Đại học khối Kỹ thuật công trình/ PGS.TS. Lê Nguyên Minh | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2013 | |
Mô tả vật lý
| 239 tr. ;27 cm. | |
Từ khóa tự do
| Khí thực | |
Từ khóa tự do
| Khí lý tưởng | |
Từ khóa tự do
| Nhiệt động kỹ thuật | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(217): GT58825-9040, GT64702 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK05382-4 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 5119 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 7B948026-C067-4E2D-A7AD-A82AC92A4C35 |
|---|
| 005 | 202504090913 |
|---|
| 008 | 160608s2013 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c74.000 |
|---|
| 039 | |a20250409091355|blinhnm|c20181017094734|dlinhnm|y20161222093708|zthuctap2 |
|---|
| 082 | |a621.4|bLÊ-M |
|---|
| 100 | |aLê, Nguyên Minh |
|---|
| 245 | |aGiáo trình nhiệt kỹ thuật công trình:|bDùng cho các trường Đại học khối Kỹ thuật công trình/|cPGS.TS. Lê Nguyên Minh |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2013 |
|---|
| 300 | |a239 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |aKhí thực |
|---|
| 653 | |aKhí lý tưởng |
|---|
| 653 | |aNhiệt động kỹ thuật |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(217): GT58825-9040, GT64702 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK05382-4 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/biagioithieu/biasach/giaotrinhnhietkythuatcongtrinhthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a220|b794|c1|d76 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
GT58931
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.4 LÊ-M
|
Giáo trình
|
110
|
Hạn trả:02-07-2018
|
|
|
|
2
|
GT58874
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.4 LÊ-M
|
Giáo trình
|
53
|
Hạn trả:27-08-2018
|
|
|
|
3
|
GT59027
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.4 LÊ-M
|
Giáo trình
|
206
|
Hạn trả:30-08-2018
|
|
|
|
4
|
GT58963
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.4 LÊ-M
|
Giáo trình
|
142
|
Hạn trả:19-01-2019
|
|
|
|
5
|
GT58849
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.4 LÊ-M
|
Giáo trình
|
28
|
Hạn trả:19-01-2019
|
|
|
|
6
|
GT58954
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.4 LÊ-M
|
Giáo trình
|
133
|
Hạn trả:24-01-2019
|
|
|
|
7
|
GT59004
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.4 LÊ-M
|
Giáo trình
|
183
|
Hạn trả:24-01-2019
|
|
|
|
8
|
GT58985
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.4 LÊ-M
|
Giáo trình
|
164
|
Hạn trả:24-01-2019
|
|
|
|
9
|
GT58923
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.4 LÊ-M
|
Giáo trình
|
102
|
Hạn trả:11-03-2019
|
|
|
|
10
|
GT58932
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.4 LÊ-M
|
Giáo trình
|
111
|
Hạn trả:19-08-2019
|
|
|
|
|
|
|