 |
DDC
| 621.8 | |
Tác giả CN
| | |
Nhan đề
| Giáo trình nguyên lý máy / Bùi Lê Gôn,...[et al.] | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2011 | |
Mô tả vật lý
| 163 tr. ;27 cm. | |
Từ khóa tự do
| Máy xây dựng | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Chính | |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Thanh Long | |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hồng Chương | |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Lê Gôn | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(469): GT20904-1287, GT21887-970, GT23634 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01940-2 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 330 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 6638B3EE-E4FD-49AC-9417-17B0B94AAA10 |
|---|
| 005 | 202504081539 |
|---|
| 008 | 160608s2011 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c52000 |
|---|
| 039 | |a20250408153944|blinhnm|c20181017091507|dlinhnm|y20160829110236|zanhnq |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 082 | |a621.8|bGIA |
|---|
| 100 | |eChủ biên |
|---|
| 245 | |aGiáo trình nguyên lý máy /|cBùi Lê Gôn,...[et al.] |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2011 |
|---|
| 300 | |a163 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |aMáy xây dựng |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Xuân Chính |
|---|
| 700 | |aNgô, Thanh Long |
|---|
| 700 | |aLê, Hồng Chương |
|---|
| 700 | |aBùi, Lê Gôn |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(469): GT20904-1287, GT21887-970, GT23634 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01940-2 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/giaotrinhnguyenlymay_2011/1noidung_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a472|b365|c1|d14 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
GT20968
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 GIA
|
Giáo trình
|
68
|
Hạn trả:09-06-2018
|
|
|
|
2
|
GT20935
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 GIA
|
Giáo trình
|
35
|
Hạn trả:20-05-2019
|
|
|
|
3
|
GT21234
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 GIA
|
Giáo trình
|
334
|
Hạn trả:14-06-2019
|
|
|
|
4
|
GT21179
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 GIA
|
Giáo trình
|
279
|
Hạn trả:04-05-2020
|
|
|
|
5
|
GT20924
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 GIA
|
Giáo trình
|
24
|
Hạn trả:12-06-2020
|
|
|
|
6
|
GT20910
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 GIA
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:17-06-2021
|
|
|
|
7
|
GT20953
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 GIA
|
Giáo trình
|
53
|
Hạn trả:30-06-2021
|
|
|
|
8
|
GT20950
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 GIA
|
Giáo trình
|
50
|
Hạn trả:13-09-2021
|
|
|
|
9
|
GT21134
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 GIA
|
Giáo trình
|
234
|
Hạn trả:05-08-2022
|
|
|
|
10
|
GT21960
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 GIA
|
Giáo trình
|
461
|
Hạn trả:15-09-2022
|
|
|
|
|
|
|