
DDC
| 620.14 |
Tác giả CN
| Vũ Minh Đức |
Nhan đề
| Công nghệ gốm xây dựng : Viết theo chương trình đã được hội đồng ngành vật liệu xây dựng thông qua / PTS Vũ Minh Đức |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,1999 |
Mô tả vật lý
| 475tr. ;27cm. |
Phụ chú
| Trường đại học xây dựng |
Từ khóa tự do
| Công nghệ gốm |
Từ khóa tự do
| Gốm xây dựng |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(220): GT16814-7033 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00719-21 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 286 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D8D0E8DC-C35A-4486-B5EA-3B8B80785AD8 |
---|
005 | 201810170926 |
---|
008 | 160608s1999 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55000 |
---|
039 | |a20181017092637|bthuygt|c20181015161408|dlinhnm|y20160826154103|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a620.14|bVU-Đ |
---|
100 | |aVũ Minh Đức|cPTS |
---|
245 | |aCông nghệ gốm xây dựng :|bViết theo chương trình đã được hội đồng ngành vật liệu xây dựng thông qua /|cPTS Vũ Minh Đức |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1999 |
---|
300 | |a475tr. ;|c27cm. |
---|
500 | |aTrường đại học xây dựng |
---|
653 | |aCông nghệ gốm |
---|
653 | |aGốm xây dựng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(220): GT16814-7033 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00719-21 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/congnghegomthumbimage.jpg |
---|
890 | |a223|b282|c1|d120 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT16895
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.14 VU-Đ
|
Giáo trình
|
85
|
Hạn trả:20-09-2019
|
|
|
2
|
GT17024
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.14 VU-Đ
|
Giáo trình
|
214
|
Hạn trả:30-09-2019
|
|
|
3
|
GT16966
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.14 VU-Đ
|
Giáo trình
|
156
|
Hạn trả:04-10-2019
|
|
|
4
|
GT17020
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.14 VU-Đ
|
Giáo trình
|
210
|
Hạn trả:05-06-2020
|
|
|
5
|
GT16906
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.14 VU-Đ
|
Giáo trình
|
96
|
Hạn trả:19-02-2024
|
|
|
6
|
GT16858
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.14 VU-Đ
|
Giáo trình
|
48
|
Hạn trả:19-02-2024
|
|
|
7
|
GT16973
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.14 VU-Đ
|
Giáo trình
|
163
|
Hạn trả:19-02-2024
|
|
|
8
|
GT16967
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.14 VU-Đ
|
Giáo trình
|
157
|
Hạn trả:19-02-2024
|
|
|
9
|
GT16994
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.14 VU-Đ
|
Giáo trình
|
184
|
Hạn trả:19-02-2024
|
|
|
10
|
GT16823
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.14 VU-Đ
|
Giáo trình
|
13
|
Hạn trả:19-02-2024
|
|
|
|
|
|
|